Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微独
Pinyin: wēi dú
Meanings: Rất nhỏ bé hoặc riêng lẻ, ít ỏi., Very small or solitary, sparse., ①副词,表示不限于某个范围,与“不独”、“非独”等相同,可译为“不止”、“不仅”。[例]微独赵。——《战国策·赵策》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 彳, 犭, 虫
Chinese meaning: ①副词,表示不限于某个范围,与“不独”、“非独”等相同,可译为“不止”、“不仅”。[例]微独赵。——《战国策·赵策》。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ tính chất nhỏ bé hoặc đơn độc.
Example: 这件事的影响微独,不足为外人道也。
Example pinyin: zhè jiàn shì de yǐng xiǎng wēi dú , bù zú wèi wài rén dào yě 。
Tiếng Việt: Ảnh hưởng của việc này rất nhỏ bé, không đáng để người ngoài biết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhỏ bé hoặc riêng lẻ, ít ỏi.
Nghĩa phụ
English
Very small or solitary, sparse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
副词,表示不限于某个范围,与“不独”、“非独”等相同,可译为“不止”、“不仅”。微独赵。——《战国策·赵策》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!