Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微熹

Pinyin: wēi xī

Meanings: Ánh sáng mờ ảo lúc sáng sớm hoặc hoàng hôn., Dim light at dawn or dusk., ①指阳光不强烈。[例]阳光微熹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 彳, 喜, 灬

Chinese meaning: ①指阳光不强烈。[例]阳光微熹。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc thơ ca.

Example: 清晨的微熹照亮了山间的小路。

Example pinyin: qīng chén de wēi xī zhào liàng le shān jiān de xiǎo lù 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mờ ảo buổi sáng sớm chiếu sáng con đường nhỏ giữa núi rừng.

微熹
wēi xī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng mờ ảo lúc sáng sớm hoặc hoàng hôn.

Dim light at dawn or dusk.

指阳光不强烈。阳光微熹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微熹 (wēi xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung