Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微波

Pinyin: wēi bō

Meanings: A type of electromagnetic wave with a short wavelength, commonly used in telecommunications and cooking., Loại sóng điện từ có bước sóng ngắn, thường được dùng trong viễn thông và nấu ăn., ①细小的波纹。*②指波长从一毫米到一米的电磁波。[例]微波通讯。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 彳, 氵, 皮

Chinese meaning: ①细小的波纹。*②指波长从一毫米到一米的电磁波。[例]微波通讯。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ hoặc khoa học.

Example: 微波炉是现代家庭常用的厨房电器。

Example pinyin: wēi bō lú shì xiàn dài jiā tíng cháng yòng de chú fáng diàn qì 。

Tiếng Việt: Lò vi sóng là thiết bị nhà bếp phổ biến trong gia đình hiện đại.

微波
wēi bō
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại sóng điện từ có bước sóng ngắn, thường được dùng trong viễn thông và nấu ăn.

A type of electromagnetic wave with a short wavelength, commonly used in telecommunications and cooking.

细小的波纹

指波长从一毫米到一米的电磁波。微波通讯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...