Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微波炉

Pinyin: wēi bō lú

Meanings: Một thiết bị gia dụng dùng để nấu ăn nhanh bằng sóng vi ba., A household appliance used for quick cooking using microwaves.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 彳, 氵, 皮, 户, 火

Grammar: Là danh từ chỉ vật cụ thể, thường đi kèm với các động từ liên quan đến nấu ăn.

Example: 用微波炉热饭很方便。

Example pinyin: yòng wēi bō lú rè fàn hěn fāng biàn 。

Tiếng Việt: Dùng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn rất tiện lợi.

微波炉
wēi bō lú
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một thiết bị gia dụng dùng để nấu ăn nhanh bằng sóng vi ba.

A household appliance used for quick cooking using microwaves.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

微波炉 (wēi bō lú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung