Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微微
Pinyin: wēi wēi
Meanings: Hơi, một chút, vừa đủ để nhận thấy., Slightly, just enough to notice., ①稍微;表示数量不多或程度不深。[例]微微风簇浪。——清·查慎行《舟夜书所见》。*②微贱。[例]微微小子。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 26
Radicals: 彳
Chinese meaning: ①稍微;表示数量不多或程度不深。[例]微微风簇浪。——清·查慎行《舟夜书所见》。*②微贱。[例]微微小子。
Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh mức độ nhẹ nhàng của hành động.
Example: 她微微一笑。
Example pinyin: tā wēi wēi yí xiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy hơi mỉm cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hơi, một chút, vừa đủ để nhận thấy.
Nghĩa phụ
English
Slightly, just enough to notice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稍微;表示数量不多或程度不深。微微风簇浪。——清·查慎行《舟夜书所见》
微贱。微微小子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!