Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微妙
Pinyin: wēi miào
Meanings: Tinh tế, khó nhận ra; phức tạp và khó hiểu., Subtle, delicate; complex and difficult to grasp., ①深奥玄妙。[例]微妙的处境。*②只有深入了解才能弄清楚的;只有细心体会才能觉察的。[例]其中涉及很微妙的法律问题。*③必须细心掌握,否则随时都可能出差错的。[例]微妙的乐趣。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 彳, 女, 少
Chinese meaning: ①深奥玄妙。[例]微妙的处境。*②只有深入了解才能弄清楚的;只有细心体会才能觉察的。[例]其中涉及很微妙的法律问题。*③必须细心掌握,否则随时都可能出差错的。[例]微妙的乐趣。
Grammar: Từ ghép tính từ, có thể mô tả cả sự vật lẫn cảm xúc.
Example: 他们的关系很微妙。
Example pinyin: tā men de guān xì hěn wēi miào 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ rất tinh tế và khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh tế, khó nhận ra; phức tạp và khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
Subtle, delicate; complex and difficult to grasp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深奥玄妙。微妙的处境
只有深入了解才能弄清楚的;只有细心体会才能觉察的。其中涉及很微妙的法律问题
必须细心掌握,否则随时都可能出差错的。微妙的乐趣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!