Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 微信
Pinyin: wēi xìn
Meanings: A popular messaging and social media app in China., Ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biến tại Trung Quốc.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 彳, 亻, 言
Grammar: Là danh từ chỉ ứng dụng, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp trực tuyến.
Example: 我们可以用微信聊天。
Example pinyin: wǒ men kě yǐ yòng wēi xìn liáo tiān 。
Tiếng Việt: Chúng ta có thể trò chuyện qua WeChat.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biến tại Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A popular messaging and social media app in China.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!