Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 微不足道

Pinyin: wēi bù zú dào

Meanings: Quá nhỏ bé, không đáng kể., Too trivial to be worth mentioning., 微细,小;足值得;道谈起。微小得很,不值得一提。指意义、价值等小得不值得一提。[出处]郭沫若《百花齐放·单色蓳》诗“在草花中我们虽然是微不足道。但我们的花色却算是紫色代表。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 彳, 一, 口, 龰, 辶, 首

Chinese meaning: 微细,小;足值得;道谈起。微小得很,不值得一提。指意义、价值等小得不值得一提。[出处]郭沫若《百花齐放·单色蓳》诗“在草花中我们虽然是微不足道。但我们的花色却算是紫色代表。”

Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để nhấn mạnh sự nhỏ bé hoặc tầm thường của một sự việc.

Example: 这点小事微不足道。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì wēi bù zú dào 。

Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này không đáng kể.

微不足道
wēi bù zú dào
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá nhỏ bé, không đáng kể.

Too trivial to be worth mentioning.

微细,小;足值得;道谈起。微小得很,不值得一提。指意义、价值等小得不值得一提。[出处]郭沫若《百花齐放·单色蓳》诗“在草花中我们虽然是微不足道。但我们的花色却算是紫色代表。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...