Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 循名覈实
Pinyin: xún míng hé shí
Meanings: Kiểm tra thực tế dựa trên danh nghĩa/tên gọi., Examine the reality based on its name/title., 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 45
Radicals: 彳, 盾, 口, 夕, 敫, 覀, 头, 宀
Chinese meaning: 犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh hành chính hoặc quản lý để nhấn mạnh vào việc đối chiếu giữa tên gọi và thực tế.
Example: 管理者需要循名覈实,确保工作符合要求。
Example pinyin: guǎn lǐ zhě xū yào xún míng hé shí , què bǎo gōng zuò fú hé yāo qiú 。
Tiếng Việt: Người quản lý cần kiểm tra thực tế dựa trên danh nghĩa để đảm bảo công việc đáp ứng yêu cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra thực tế dựa trên danh nghĩa/tên gọi.
Nghĩa phụ
English
Examine the reality based on its name/title.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言循名责实。按着名称或名义去寻找实际内容,使得名实相符。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế