Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 復
Pinyin: fù
Meanings: Lặp lại, phục hồi, trả lời., Repeat, restore, reply., ①见“复”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 复, 彳
Chinese meaning: ①见“复”。
Grammar: Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 恢复 (phục hồi), 回复 (trả lời).
Example: 他很快回复了信件。
Example pinyin: tā hěn kuài huí fù le xìn jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhanh chóng trả lời thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặp lại, phục hồi, trả lời.
Nghĩa phụ
English
Repeat, restore, reply.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“复”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!