Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cóng

Meanings: To follow, to comply with, from., Theo, đi theo, tuân theo (biểu thị hành động hoặc ý kiến đi theo một người hoặc sự vật nào đó), ①均见“从”。

HSK Level: 4

Part of speech: giới từ

Stroke count: 11

Radicals: 从, 彳, 龰

Chinese meaning: ①均见“从”。

Grammar: Là giới từ hoặc động từ, thường đứng trước danh từ hoặc động từ khác để chỉ hướng đi theo ai/cái gì. Có thể dùng trong các kết cấu như 跟从 (theo sau), 服从 (tuân lệnh).

Example: 他跟从老师学习。

Example pinyin: tā gēn cóng lǎo shī xué xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy học tập theo thầy giáo.

cóng
4giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo, đi theo, tuân theo (biểu thị hành động hoặc ý kiến đi theo một người hoặc sự vật nào đó)

To follow, to comply with, from.

均见“从”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

從 (cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung