Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得罪

Pinyin: dé zuì

Meanings: Đắc tội, làm mất lòng, To offend, to displease, ①使人不快或怀恨;冒犯;获罪。[例]赵岂敢留璧而得罪于大王乎。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]适臣自杨最杨爵得罪后。——《明史·海瑞传》。[例]又得罪舅姑。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 㝵, 彳, 罒, 非

Chinese meaning: ①使人不快或怀恨;冒犯;获罪。[例]赵岂敢留璧而得罪于大王乎。——《史记·廉颇蔺相如列传》。[例]适臣自杨最杨爵得罪后。——《明史·海瑞传》。[例]又得罪舅姑。——唐·李朝威《柳毅传》。

Example: 我不小心得罪了他。

Example pinyin: wǒ bù xiǎo xīn dé zuì le tā 。

Tiếng Việt: Tôi vô tình đắc tội với anh ấy.

得罪
dé zuì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đắc tội, làm mất lòng

To offend, to displease

使人不快或怀恨;冒犯;获罪。赵岂敢留璧而得罪于大王乎。——《史记·廉颇蔺相如列传》。适臣自杨最杨爵得罪后。——《明史·海瑞传》。又得罪舅姑。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得罪 (dé zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung