Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得失成败
Pinyin: dé shī chéng bài
Meanings: Chỉ tổng thể các khía cạnh được, mất, thành công, thất bại trong cuộc sống hoặc một sự việc cụ thể., Refers to the overall aspects of gains, losses, successes, and failures in life or a specific event., 指得与失,成功与失败。[出处]晋·陆机《五等诸侯论》“五等之制,始于黄、唐郡县之治,创自秦、汉。得失成败,备在曲谟,是以其祥,可得而言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 㝵, 彳, 丿, 夫, 戊, 𠃌, 攵, 贝
Chinese meaning: 指得与失,成功与失败。[出处]晋·陆机《五等诸侯论》“五等之制,始于黄、唐郡县之治,创自秦、汉。得失成败,备在曲谟,是以其祥,可得而言。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu triết lý hoặc suy ngẫm.
Example: 人生的得失成败并不重要,重要的是你学到了什么。
Example pinyin: rén shēng de dé shī chéng bài bìng bú zhòng yào , zhòng yào de shì nǐ xué dào le shén me 。
Tiếng Việt: Được, mất, thành công, thất bại trong cuộc đời không quan trọng, điều quan trọng là bạn đã học được gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ tổng thể các khía cạnh được, mất, thành công, thất bại trong cuộc sống hoặc một sự việc cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Refers to the overall aspects of gains, losses, successes, and failures in life or a specific event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指得与失,成功与失败。[出处]晋·陆机《五等诸侯论》“五等之制,始于黄、唐郡县之治,创自秦、汉。得失成败,备在曲谟,是以其祥,可得而言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế