Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得失参半

Pinyin: dé shī cān bàn

Meanings: Được một nửa, mất một nửa. Chỉ tình huống vừa có lợi vừa có hại., Half gain, half loss; refers to a situation where there are both advantages and disadvantages., 得失得到与失去。得到的和失去的各一半。即得失相当。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 㝵, 彳, 丿, 夫, 厶, 大, 彡, 丨, 丷, 二

Chinese meaning: 得失得到与失去。得到的和失去的各一半。即得失相当。

Grammar: Thường dùng trong đánh giá tổng quát kết quả.

Example: 这次的计划执行下来,结果是得失参半。

Example pinyin: zhè cì de jì huà zhí xíng xià lái , jié guǒ shì dé shī cān bàn 。

Tiếng Việt: Kế hoạch lần này khi thực hiện, kết quả là được một nửa, mất một nửa.

得失参半
dé shī cān bàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được một nửa, mất một nửa. Chỉ tình huống vừa có lợi vừa có hại.

Half gain, half loss; refers to a situation where there are both advantages and disadvantages.

得失得到与失去。得到的和失去的各一半。即得失相当。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...