Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得天独厚
Pinyin: dé tiān dú hòu
Meanings: Có lợi thế trời ban, có điều kiện đặc biệt tốt do thiên nhiên hoặc hoàn cảnh mang lại., Blessed with unique advantages; having particularly good conditions provided by nature or circumstances., 天天然,自然;厚优厚。具备的条件特别优越,所处环境特别好。[出处]清·洪亮吉《江北诗话》卷二得天独厚开盈尺,与月同园到十分。”[例]曹沾进园,草草看了,便觉这南园”~,就在它有一片好水。——端木蕻良《曹雪芹》十八。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 㝵, 彳, 一, 大, 犭, 虫, 㫗, 厂
Chinese meaning: 天天然,自然;厚优厚。具备的条件特别优越,所处环境特别好。[出处]清·洪亮吉《江北诗话》卷二得天独厚开盈尺,与月同园到十分。”[例]曹沾进园,草草看了,便觉这南园”~,就在它有一片好水。——端木蕻良《曹雪芹》十八。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.
Example: 这个地方气候温和,物产丰富,可谓得天独厚。
Example pinyin: zhè ge dì fāng qì hòu wēn hé , wù chǎn fēng fù , kě wèi dé tiān dú hòu 。
Tiếng Việt: Nơi này khí hậu ôn hòa, sản vật phong phú, có thể nói là có lợi thế trời ban.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có lợi thế trời ban, có điều kiện đặc biệt tốt do thiên nhiên hoặc hoàn cảnh mang lại.
Nghĩa phụ
English
Blessed with unique advantages; having particularly good conditions provided by nature or circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天天然,自然;厚优厚。具备的条件特别优越,所处环境特别好。[出处]清·洪亮吉《江北诗话》卷二得天独厚开盈尺,与月同园到十分。”[例]曹沾进园,草草看了,便觉这南园”~,就在它有一片好水。——端木蕻良《曹雪芹》十八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế