Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得势

Pinyin: dé shì

Meanings: Được ưu thế, chiếm được quyền lực hoặc vị thế mạnh mẽ., To gain advantage, power, or a strong position., ①获得权柄或指挥权利或特权。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 㝵, 彳, 力, 执

Chinese meaning: ①获得权柄或指挥权利或特权。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc công việc.

Example: 在公司里,他很快就得势了。

Example pinyin: zài gōng sī lǐ , tā hěn kuài jiù dé shì le 。

Tiếng Việt: Trong công ty, anh ấy nhanh chóng chiếm được quyền lực.

得势
dé shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được ưu thế, chiếm được quyền lực hoặc vị thế mạnh mẽ.

To gain advantage, power, or a strong position.

获得权柄或指挥权利或特权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...