Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得劲
Pinyin: dé jìn
Meanings: Thích hợp, thoải mái, thuận lợi (thường dùng trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày)., Suitable, comfortable, or convenient (often used in daily spoken language)., ①舒服。[例]这几天身体不大得劲。[例]近来腿脚不得劲。*②好用;合适。[例]改进后的工具用起来很得劲。[例]得力。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 㝵, 彳, 力
Chinese meaning: ①舒服。[例]这几天身体不大得劲。[例]近来腿脚不得劲。*②好用;合适。[例]改进后的工具用起来很得劲。[例]得力。
Grammar: Thường dùng trong văn nói, mang sắc thái bình dân.
Example: 这个沙发坐起来真得劲。
Example pinyin: zhè ge shā fā zuò qǐ lái zhēn dé jìn 。
Tiếng Việt: Chiếc ghế sofa này ngồi rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thích hợp, thoải mái, thuận lợi (thường dùng trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày).
Nghĩa phụ
English
Suitable, comfortable, or convenient (often used in daily spoken language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舒服。这几天身体不大得劲。近来腿脚不得劲
好用;合适。改进后的工具用起来很得劲。得力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!