Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得到
Pinyin: dé dào
Meanings: To receive, obtain, or gain something (material, opportunity, knowledge, etc.)., Nhận được, đạt được, thu được thứ gì đó (vật chất, cơ hội, kiến thức...)., ①获得。[例]得到他父亲的允许而使用汽车。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 㝵, 彳, 刂, 至
Chinese meaning: ①获得。[例]得到他父亲的允许而使用汽车。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ vật/thứ được nhận.
Example: 他终于得到了梦寐以求的工作机会。
Example pinyin: tā zhōng yú dé dào le mèng mèi yǐ qiú de gōng zuò jī huì 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã nhận được cơ hội việc làm mà anh hằng mơ ước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận được, đạt được, thu được thứ gì đó (vật chất, cơ hội, kiến thức...).
Nghĩa phụ
English
To receive, obtain, or gain something (material, opportunity, knowledge, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
获得。得到他父亲的允许而使用汽车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!