Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得其三昧

Pinyin: dé qí sān mèi

Meanings: To grasp the essence or secret of a problem or skill., Hiểu và nắm vững tinh túy, bí quyết của một vấn đề hoặc kỹ năng nào đó., 三昧梵语,意为正定。排除一切杂念,使心神平静,专心致志,达到悟境。引申为诀窍或精义。指在某方面造诣深湛,熟知精义。[出处]宋·苏轼《又赠老谦》“泻汤旧得茶三昧。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 㝵, 彳, 一, 八, 二, 日, 未

Chinese meaning: 三昧梵语,意为正定。排除一切杂念,使心神平静,专心致志,达到悟境。引申为诀窍或精义。指在某方面造诣深湛,熟知精义。[出处]宋·苏轼《又赠老谦》“泻汤旧得茶三昧。”

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh ca ngợi sự thông thạo, chuyên sâu.

Example: 他对书法非常有研究,可以说是得其三昧。

Example pinyin: tā duì shū fǎ fēi cháng yǒu yán jiū , kě yǐ shuō shì dé qí sān mèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất am hiểu về thư pháp, có thể nói là đã nắm bắt được tinh túy của nó.

得其三昧
dé qí sān mèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu và nắm vững tinh túy, bí quyết của một vấn đề hoặc kỹ năng nào đó.

To grasp the essence or secret of a problem or skill.

三昧梵语,意为正定。排除一切杂念,使心神平静,专心致志,达到悟境。引申为诀窍或精义。指在某方面造诣深湛,熟知精义。[出处]宋·苏轼《又赠老谦》“泻汤旧得茶三昧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得其三昧 (dé qí sān mèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung