Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得人死力

Pinyin: dé rén sǐ lì

Meanings: Khiến người khác phải hết lòng vì mình (thường mang sắc thái tiêu cực)., To make others give their all for oneself (often negative connotation)., 死力以死效力。得到别人以死来效力。形容非常得人拥护。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 㝵, 彳, 人, 匕, 歹, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 死力以死效力。得到别人以死来效力。形容非常得人拥护。

Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến trong văn nói hiện đại.

Example: 他利用权势得人死力。

Example pinyin: tā lì yòng quán shì dé rén sǐ lì 。

Tiếng Việt: Anh ta lợi dụng quyền thế khiến người khác phải hết lòng vì mình.

得人死力
dé rén sǐ lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người khác phải hết lòng vì mình (thường mang sắc thái tiêu cực).

To make others give their all for oneself (often negative connotation).

死力以死效力。得到别人以死来效力。形容非常得人拥护。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得人死力 (dé rén sǐ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung