Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得人

Pinyin: dé rén

Meanings: Chiêu mộ người tài, thu phục nhân tâm., To recruit talent, win people’s hearts., ①用人得当。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 㝵, 彳, 人

Chinese meaning: ①用人得当。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh lãnh đạo hoặc quản lý.

Example: 他善于得人,所以团队很团结。

Example pinyin: tā shàn yú dé rén , suǒ yǐ tuán duì hěn tuán jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi chiêu mộ người tài nên đội nhóm rất đoàn kết.

得人
dé rén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiêu mộ người tài, thu phục nhân tâm.

To recruit talent, win people’s hearts.

用人得当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得人 (dé rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung