Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得亏

Pinyin: dé kuī

Meanings: Luckily, fortunately (expressing luck or gratitude)., May mắn là, nhờ vào (biểu thị sự may mắn hoặc cảm kích)., ①[方言]幸好;亏着。[例]今天得亏没下雨,否则我就回不了家。

HSK Level: 4

Part of speech: thán từ

Stroke count: 14

Radicals: 㝵, 彳, 一, 丂

Chinese meaning: ①[方言]幸好;亏着。[例]今天得亏没下雨,否则我就回不了家。

Grammar: Dùng trong câu kể biểu thị lòng biết ơn hoặc cảm thấy may mắn.

Example: 得亏你提醒,我差点忘了这件事。

Example pinyin: dé kuī nǐ tí xǐng , wǒ chà diǎn wàng le zhè jiàn shì 。

Tiếng Việt: May nhờ bạn nhắc nhở, tôi suýt quên mất việc này.

得亏
dé kuī
4thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

May mắn là, nhờ vào (biểu thị sự may mắn hoặc cảm kích).

Luckily, fortunately (expressing luck or gratitude).

[方言]幸好;亏着。今天得亏没下雨,否则我就回不了家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得亏 (dé kuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung