Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得不酬失
Pinyin: dé bù chóu shī
Meanings: The gains are insufficient to compensate for the losses., Được không đủ để bù đắp cho sự mất mát., 所得的利益抵偿不了所受的损失。同得不偿失”。[出处]《后汉书·西羌传论》“军书未奏其利害,而离叛之关已言矣。故得不酬失,功不半劳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 㝵, 彳, 一, 州, 酉, 丿, 夫
Chinese meaning: 所得的利益抵偿不了所受的损失。同得不偿失”。[出处]《后汉书·西羌传论》“军书未奏其利害,而离叛之关已言矣。故得不酬失,功不半劳。”
Grammar: Hiếm gặp, tương tự và đồng nghĩa với ‘得不偿失’.
Example: 他的努力最终得不酬失。
Example pinyin: tā de nǔ lì zuì zhōng dé bù chóu shī 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ta cuối cùng không đủ để bù đắp những gì đã mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được không đủ để bù đắp cho sự mất mát.
Nghĩa phụ
English
The gains are insufficient to compensate for the losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所得的利益抵偿不了所受的损失。同得不偿失”。[出处]《后汉书·西羌传论》“军书未奏其利害,而离叛之关已言矣。故得不酬失,功不半劳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế