Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得不偿丧

Pinyin: dé bù cháng sàng

Meanings: Được không bù đắp nổi mất mát (mất nhiều hơn được)., Gains cannot compensate for losses., 所得的利益抵偿不了所受的损失。同得不偿失”。[出处]金·王若虚《进士彭子升墓志》“晚登一第,则到官未满而亡,仅予随夺,得不偿丧。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 㝵, 彳, 一, 亻, 尝, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: 所得的利益抵偿不了所受的损失。同得不偿失”。[出处]金·王若虚《进士彭子升墓志》“晚登一第,则到官未满而亡,仅予随夺,得不偿丧。”

Grammar: Thành ngữ, phổ biến trong ngữ cảnh kinh tế hoặc đánh giá thiệt hơn.

Example: 这次交易让他得不偿丧。

Example pinyin: zhè cì jiāo yì ràng tā dé bù cháng sàng 。

Tiếng Việt: Giao dịch lần này khiến anh ta mất nhiều hơn được.

得不偿丧
dé bù cháng sàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được không bù đắp nổi mất mát (mất nhiều hơn được).

Gains cannot compensate for losses.

所得的利益抵偿不了所受的损失。同得不偿失”。[出处]金·王若虚《进士彭子升墓志》“晚登一第,则到官未满而亡,仅予随夺,得不偿丧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得不偿丧 (dé bù cháng sàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung