Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得一望十

Pinyin: dé yī wàng shí

Meanings: Được một mong mười, tham lam vô độ., To gain one and desire ten; insatiable greed., ①才得一分,就想得十分。形容十分贪婪。[例]日夜思算,得一望十,得十望百,堆积上去,分文不舍得妄费。——《醒世恒言》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 㝵, 彳, 一, 亡, 月, 王, 十

Chinese meaning: ①才得一分,就想得十分。形容十分贪婪。[例]日夜思算,得一望十,得十望百,堆积上去,分文不舍得妄费。——《醒世恒言》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê phán tính tham lam.

Example: 有些人总是得一望十,永远不知足。

Example pinyin: yǒu xiē rén zǒng shì dé yí wàng shí , yǒng yuǎn bù zhī zú 。

Tiếng Việt: Một số người luôn tham lam, được một mong mười, không bao giờ biết đủ.

得一望十
dé yī wàng shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được một mong mười, tham lam vô độ.

To gain one and desire ten; insatiable greed.

才得一分,就想得十分。形容十分贪婪。日夜思算,得一望十,得十望百,堆积上去,分文不舍得妄费。——《醒世恒言》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得一望十 (dé yī wàng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung