Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: The name of a specific route or direction in history., Tên một tuyến đường hoặc hướng đi cụ thể trong lịch sử., ①安。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①安。

Grammar: Từ hiếm, chuyên dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc địa lý cổ.

Example: 这条古道被称为徖。

Example pinyin: zhè tiáo gǔ dào bèi chēng wéi cóng 。

Tiếng Việt: Con đường cổ này được gọi là 徖.

zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một tuyến đường hoặc hướng đi cụ thể trong lịch sử.

The name of a specific route or direction in history.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徖 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung