Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lái

Meanings: Chiêu mộ, thu hút, To recruit, to attract., ①慰劳:劳徕(慰勉)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 彳, 来

Chinese meaning: ①慰劳:劳徕(慰勉)。

Hán Việt reading: lại

Grammar: Thường dùng trong các từ ghép như 招徕 (chiêu đãi, thu hút). Ít khi dùng độc lập.

Example: 招徕顾客。

Example pinyin: zhāo lái gù kè 。

Tiếng Việt: Thu hút khách hàng.

lái
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiêu mộ, thu hút

lại

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To recruit, to attract.

慰劳

劳徕(慰勉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徕 (lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung