Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: suí

Meanings: A type of ancient punishment., Tên một loại hình phạt thời xưa., ①古同“從”(从)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“從”(从)。

Grammar: Từ hiếm, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 这种古代刑罚被称为徔。

Example pinyin: zhè zhǒng gǔ dài xíng fá bèi chēng wéi cóng 。

Tiếng Việt: Hình phạt cổ xưa này được gọi là 徔.

suí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại hình phạt thời xưa.

A type of ancient punishment.

古同“從”(从)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徔 (suí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung