Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒长

Pinyin: tú zhǎng

Meanings: Phát triển quá mức nhưng yếu ớt (thường chỉ cây cối)., Overgrowth but weak (usually refers to plants)., ①植物只长茎杆而不长花或果实的情况。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 彳, 走, 长

Chinese meaning: ①植物只长茎杆而不长花或果实的情况。

Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc sinh học.

Example: 这棵植物因为缺乏阳光而徒长。

Example pinyin: zhè kē zhí wù yīn wèi quē fá yáng guāng ér tú cháng 。

Tiếng Việt: Cây này do thiếu ánh sáng nên phát triển yếu ớt.

徒长
tú zhǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển quá mức nhưng yếu ớt (thường chỉ cây cối).

Overgrowth but weak (usually refers to plants).

植物只长茎杆而不长花或果实的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒长 (tú zhǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung