Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒跣

Pinyin: tú xiǎn

Meanings: Đi chân đất (không mang giày dép)., To walk barefoot., ①赤足步行。[例]免冠徒跣。——《战国策·魏策》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 彳, 走, 先, 𧾷

Chinese meaning: ①赤足步行。[例]免冠徒跣。——《战国策·魏策》。

Grammar: Là danh từ miêu tả trạng thái, ít xuất hiện trong văn nói hiện đại.

Example: 古代人有时会徒跣行走。

Example pinyin: gǔ dài rén yǒu shí huì tú xiǎn xíng zǒu 。

Tiếng Việt: Người xưa đôi khi đi lại mà không mang giày dép.

徒跣
tú xiǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi chân đất (không mang giày dép).

To walk barefoot.

赤足步行。免冠徒跣。——《战国策·魏策》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒跣 (tú xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung