Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒负虚名

Pinyin: tú fù xū míng

Meanings: To bear an empty reputation without substance., Mang danh hão, tiếng tăm không đi kèm với thực chất., 空有名望。指有名无实。同徒有虚名”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 彳, 走, 贝, 𠂊, 业, 虍, 口, 夕

Chinese meaning: 空有名望。指有名无实。同徒有虚名”。

Grammar: Thường dùng để phê phán người hoặc sự việc thiếu thực chất.

Example: 他虽然有名,但其实徒负虚名。

Example pinyin: tā suī rán yǒu míng , dàn qí shí tú fù xū míng 。

Tiếng Việt: Dù anh ta có tiếng nhưng thực ra chỉ là mang danh hão.

徒负虚名
tú fù xū míng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang danh hão, tiếng tăm không đi kèm với thực chất.

To bear an empty reputation without substance.

空有名望。指有名无实。同徒有虚名”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒负虚名 (tú fù xū míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung