Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒读父书

Pinyin: tú dú fù shū

Meanings: To merely read the books left by one's father without truly understanding them (implies studying without application)., Chỉ biết đọc sách của cha để lại mà không hiểu sâu (ám chỉ học mà không thực hành)., 徒只。父书父亲之言论。白读父亲的兵书。比喻人只知死读书,不懂得运用知识,加以变通。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“括徒能读其父书,不知合变也。”[例]括~,不知变通,非将才,愿王勿遣。(明·冯梦龙《东周列国志》第九十八回“)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 彳, 走, 卖, 讠, 乂, 八, 书

Chinese meaning: 徒只。父书父亲之言论。白读父亲的兵书。比喻人只知死读书,不懂得运用知识,加以变通。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“括徒能读其父书,不知合变也。”[例]括~,不知变通,非将才,愿王勿遣。(明·冯梦龙《东周列国志》第九十八回“)。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc học thuật một cách máy móc.

Example: 他只是徒读父书,没有自己的见解。

Example pinyin: tā zhǐ shì tú dú fù shū , méi yǒu zì jǐ de jiàn jiě 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ đọc sách của cha để lại mà không có ý kiến riêng.

徒读父书
tú dú fù shū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ biết đọc sách của cha để lại mà không hiểu sâu (ám chỉ học mà không thực hành).

To merely read the books left by one's father without truly understanding them (implies studying without application).

徒只。父书父亲之言论。白读父亲的兵书。比喻人只知死读书,不懂得运用知识,加以变通。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“括徒能读其父书,不知合变也。”[例]括~,不知变通,非将才,愿王勿遣。(明·冯梦龙《东周列国志》第九十八回“)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒读父书 (tú dú fù shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung