Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒讬空言

Pinyin: tú tuō kōng yán

Meanings: To talk big but take no action, Chỉ nói suông mà không hành động, 指只讲空话,而不实行。同徒托空言”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 彳, 走, 乇, 讠, 工, 穴, 言

Chinese meaning: 指只讲空话,而不实行。同徒托空言”。

Grammar: Thành ngữ phê phán thái độ thiếu quyết tâm hoặc hành động thực tế.

Example: 计划再好,如果不行动,也只是徒讬空言。

Example pinyin: jì huà zài hǎo , rú guǒ bù xíng dòng , yě zhǐ shì tú tuō kōng yán 。

Tiếng Việt: Kế hoạch dù hay đến đâu, nếu không hành động thì cũng chỉ là nói suông.

徒讬空言
tú tuō kōng yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nói suông mà không hành động

To talk big but take no action

指只讲空话,而不实行。同徒托空言”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒讬空言 (tú tuō kōng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung