Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒然

Pinyin: tú rán

Meanings: Vô ích, lãng phí thời gian, In vain, futilely, ①仅仅如此。*②无缘无故;偶然。[例]皆不徒然。*③枉然。白白地;不起作用。[例]我找不到他们,徒然跑了半天。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 彳, 走, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①仅仅如此。*②无缘无故;偶然。[例]皆不徒然。*③枉然。白白地;不起作用。[例]我找不到他们,徒然跑了半天。

Grammar: Có thể làm trạng từ hoặc tính từ, thường dùng để diễn tả sự thất bại.

Example: 他的劝告最终是徒然的。

Example pinyin: tā de quàn gào zuì zhōng shì tú rán de 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy cuối cùng cũng trở nên vô ích.

徒然
tú rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô ích, lãng phí thời gian

In vain, futilely

仅仅如此

无缘无故;偶然。皆不徒然

枉然。白白地;不起作用。我找不到他们,徒然跑了半天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...