Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徒涉
Pinyin: tú shè
Meanings: To ford, to wade across a river, Đi bộ qua sông hoặc vùng nước nông, ①从河水中走过去。[例]水浅可徒涉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 彳, 走, 步, 氵
Chinese meaning: ①从河水中走过去。[例]水浅可徒涉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tự nhiên.
Example: 士兵们徒涉过河。
Example pinyin: shì bīng men tú shè guò hé 。
Tiếng Việt: Những người lính lội bộ qua sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi bộ qua sông hoặc vùng nước nông
Nghĩa phụ
English
To ford, to wade across a river
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从河水中走过去。水浅可徒涉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!