Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徒步
Pinyin: tú bù
Meanings: To walk, to go on foot, Đi bộ, di chuyển bằng chân, ①用脚行走。[例]徒步则汗出。——明·袁宏道《满井游记》。[例]徒步入华山。——明·顾炎武《复庵记》。[例]徒步行军。*②平民的代称。古时平民外出无车,故称。[例]集中营内,多为徒步。*③步兵。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 彳, 走, 止
Chinese meaning: ①用脚行走。[例]徒步则汗出。——明·袁宏道《满井游记》。[例]徒步入华山。——明·顾炎武《复庵记》。[例]徒步行军。*②平民的代称。古时平民外出无车,故称。[例]集中营内,多为徒步。*③步兵。
Grammar: Có thể làm trạng ngữ hoặc bổ nghĩa cho phương tiện di chuyển.
Example: 我们决定徒步旅行。
Example pinyin: wǒ men jué dìng tú bù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi quyết định đi bộ du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi bộ, di chuyển bằng chân
Nghĩa phụ
English
To walk, to go on foot
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用脚行走。徒步则汗出。——明·袁宏道《满井游记》。徒步入华山。——明·顾炎武《复庵记》。徒步行军
平民的代称。古时平民外出无车,故称。集中营内,多为徒步
步兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!