Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒歌

Pinyin: tú gē

Meanings: Hát không có nhạc đệm, A cappella singing, ①指唱歌时没有伴奏,即清唱。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 彳, 走, 哥, 欠

Chinese meaning: ①指唱歌时没有伴奏,即清唱。

Grammar: Danh từ chuyên ngành âm nhạc, ít phổ biến.

Example: 他在晚会上表演了一首徒歌。

Example pinyin: tā zài wǎn huì shàng biǎo yǎn le yì shǒu tú gē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã biểu diễn một bài hát không nhạc đệm tại buổi tiệc.

徒歌
tú gē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát không có nhạc đệm

A cappella singing

指唱歌时没有伴奏,即清唱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒歌 (tú gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung