Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徒有虚名
Pinyin: tú yǒu xū míng
Meanings: To have a false reputation, Chỉ có danh tiếng giả dối, không có thực chất, 空有名望。指有名无实。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十五回“却说司马懿回到寨中,使人打听是何将引兵守街亭。回报曰‘乃马良之弟马谡也。’懿笑曰‘徒有虚名,乃庸才耳!’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 彳, 走, 月, 𠂇, 业, 虍, 口, 夕
Chinese meaning: 空有名望。指有名无实。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十五回“却说司马懿回到寨中,使人打听是何将引兵守街亭。回报曰‘乃马良之弟马谡也。’懿笑曰‘徒有虚名,乃庸才耳!’”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự đối lập giữa hình thức và nội dung.
Example: 这所大学徒有虚名,教育质量不高。
Example pinyin: zhè suǒ dà xué tú yǒu xū míng , jiào yù zhì liàng bù gāo 。
Tiếng Việt: Trường đại học này chỉ có danh tiếng giả dối, chất lượng giáo dục không cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ có danh tiếng giả dối, không có thực chất
Nghĩa phụ
English
To have a false reputation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空有名望。指有名无实。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九十五回“却说司马懿回到寨中,使人打听是何将引兵守街亭。回报曰‘乃马良之弟马谡也。’懿笑曰‘徒有虚名,乃庸才耳!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế