Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒有其名

Pinyin: tú yǒu qí míng

Meanings: Chỉ có danh mà không có thực, To be famous in name only, 指有名无实。[出处]宋·李焘《续资治通鉴长编》“铨选之门,徒有其名,莫责其实。”[例]所谓名家,大抵~,实则空洞,其作品且不及无名小卒。——鲁迅《书信集·致杨霁云》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 彳, 走, 月, 𠂇, 一, 八, 口, 夕

Chinese meaning: 指有名无实。[出处]宋·李焘《续资治通鉴长编》“铨选之门,徒有其名,莫责其实。”[例]所谓名家,大抵~,实则空洞,其作品且不及无名小卒。——鲁迅《书信集·致杨霁云》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để phê phán sự giả tạo hoặc thiếu năng lực.

Example: 这个专家徒有其名,其实什么都不知道。

Example pinyin: zhè ge zhuān jiā tú yǒu qí míng , qí shí shén me dōu bù zhī dào 。

Tiếng Việt: Chuyên gia này chỉ có danh mà không có thực, thực ra chẳng biết gì cả.

徒有其名
tú yǒu qí míng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ có danh mà không có thực

To be famous in name only

指有名无实。[出处]宋·李焘《续资治通鉴长编》“铨选之门,徒有其名,莫责其实。”[例]所谓名家,大抵~,实则空洞,其作品且不及无名小卒。——鲁迅《书信集·致杨霁云》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒有其名 (tú yǒu qí míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung