Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徒拥虚名
Pinyin: tú yōng xū míng
Meanings: To have an undeserved reputation, Chỉ có danh tiếng hão huyền mà không có thực chất, 空有名望。指有名无实。同徒有虚名”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 彳, 走, 扌, 用, 业, 虍, 口, 夕
Chinese meaning: 空有名望。指有名无实。同徒有虚名”。
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự thiếu thực chất đằng sau vẻ ngoài hoa mỹ.
Example: 这家公司徒拥虚名,产品质量很差。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī tú yōng xū míng , chǎn pǐn zhì liàng hěn chà 。
Tiếng Việt: Công ty này chỉ có danh tiếng hão, chất lượng sản phẩm rất tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ có danh tiếng hão huyền mà không có thực chất
Nghĩa phụ
English
To have an undeserved reputation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空有名望。指有名无实。同徒有虚名”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế