Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒托空言

Pinyin: tú tuō kōng yán

Meanings: Chỉ nói suông mà không hành động, To talk big but take no action, 白把希望寄托于空话。指只讲空话,而不实行。[出处]《史记·太史公自序》“子曰‘我欲载之空言,不如见之于行事之深切著明也。’”[例]我在西报上,看见这种议论,也不止一次了,……光景是~罢?——清·李宝嘉《文明小史》第四十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 彳, 走, 乇, 扌, 工, 穴, 言

Chinese meaning: 白把希望寄托于空话。指只讲空话,而不实行。[出处]《史记·太史公自序》“子曰‘我欲载之空言,不如见之于行事之深切著明也。’”[例]我在西报上,看见这种议论,也不止一次了,……光景是~罢?——清·李宝嘉《文明小史》第四十六回。

Grammar: Thành ngữ phê phán những lời hứa hẹn không thực tế.

Example: 光说不做,不过是徒托空言。

Example pinyin: guāng shuō bú zuò , bú guò shì tú tuō kōng yán 。

Tiếng Việt: Chỉ nói mà không làm, chẳng qua là nói suông mà thôi.

徒托空言
tú tuō kōng yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ nói suông mà không hành động

To talk big but take no action

白把希望寄托于空话。指只讲空话,而不实行。[出处]《史记·太史公自序》“子曰‘我欲载之空言,不如见之于行事之深切著明也。’”[例]我在西报上,看见这种议论,也不止一次了,……光景是~罢?——清·李宝嘉《文明小史》第四十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒托空言 (tú tuō kōng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung