Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒手

Pinyin: tú shǒu

Meanings: Không dùng vũ khí hoặc công cụ, chỉ sử dụng tay không, Bare-handed, without weapons or tools, ①赤手空拳。[例]徒手夺刀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 彳, 走, 手

Chinese meaning: ①赤手空拳。[例]徒手夺刀。

Grammar: Có thể làm trạng ngữ hoặc bổ nghĩa cho hành động.

Example: 他徒手抓住了小偷。

Example pinyin: tā tú shǒu zhuā zhù le xiǎo tōu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tóm gọn tên trộm bằng tay không.

徒手
tú shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dùng vũ khí hoặc công cụ, chỉ sử dụng tay không

Bare-handed, without weapons or tools

赤手空拳。徒手夺刀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...