Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒弟

Pinyin: tú dì

Meanings: Apprentice, disciple, Đồ đệ, học trò, ①从师学艺的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 彳, 走, 丷

Chinese meaning: ①从师学艺的人。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường dùng trong quan hệ thầy trò.

Example: 他是师傅的好徒弟。

Example pinyin: tā shì shī fu de hǎo tú dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là đồ đệ giỏi của sư phụ.

徒弟
tú dì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ đệ, học trò

Apprentice, disciple

从师学艺的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒弟 (tú dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung