Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徒属

Pinyin: tú shǔ

Meanings: Group of followers or subordinates, Nhóm người theo học hoặc tuân lệnh, ①徒众,属众。[例]召令徒属。——《史记·陈涉世家》。[例]徒属皆曰。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 彳, 走, 尸, 禹

Chinese meaning: ①徒众,属众。[例]召令徒属。——《史记·陈涉世家》。[例]徒属皆曰。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn bản cổ điển.

Example: 他的徒属遍布各地。

Example pinyin: tā de tú shǔ biàn bù gè dì 。

Tiếng Việt: Nhóm thuộc hạ của ông ta trải rộng khắp nơi.

徒属
tú shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm người theo học hoặc tuân lệnh

Group of followers or subordinates

徒众,属众。召令徒属。——《史记·陈涉世家》。徒属皆曰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徒属 (tú shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung