Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徒孙
Pinyin: tú sūn
Meanings: Đệ tử đời thứ ba, học trò của đồ đệ, Grand-disciple, third-generation student, ①指徒弟带的徒弟。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 彳, 走, 子, 小
Chinese meaning: ①指徒弟带的徒弟。
Grammar: Danh từ đơn, thường xuất hiện trong quan hệ thầy trò.
Example: 他是我的徒孙。
Example pinyin: tā shì wǒ de tú sūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là đồ tôn của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đệ tử đời thứ ba, học trò của đồ đệ
Nghĩa phụ
English
Grand-disciple, third-generation student
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指徒弟带的徒弟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!