Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徒子徒孙
Pinyin: tú zǐ tú sūn
Meanings: Disciples and successive generations of students, Đồ đệ và các thế hệ học trò kế tiếp, 徒弟和再传的徒弟。比喻一脉相传的人(含贬意)。[出处]明·罗贯中《平妖传》第八回“只怕这野种子,做不成你徒子徒孙哩。”[例]心印领着~,就在秋华堂念起度人经。(清·魏秀仁《花月痕》第四十三回)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 彳, 走, 子, 小
Chinese meaning: 徒弟和再传的徒弟。比喻一脉相传的人(含贬意)。[出处]明·罗贯中《平妖传》第八回“只怕这野种子,做不成你徒子徒孙哩。”[例]心印领着~,就在秋华堂念起度人经。(清·魏秀仁《花月痕》第四十三回)。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc truyền nghề.
Example: 这位大师有很多徒子徒孙。
Example pinyin: zhè wèi dà shī yǒu hěn duō tú zǐ tú sūn 。
Tiếng Việt: Vị đại sư này có rất nhiều đồ đệ và thế hệ học trò sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ đệ và các thế hệ học trò kế tiếp
Nghĩa phụ
English
Disciples and successive generations of students
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徒弟和再传的徒弟。比喻一脉相传的人(含贬意)。[出处]明·罗贯中《平妖传》第八回“只怕这野种子,做不成你徒子徒孙哩。”[例]心印领着~,就在秋华堂念起度人经。(清·魏秀仁《花月痕》第四十三回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế