Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徒劳往返
Pinyin: tú láo wǎng fǎn
Meanings: To go back and forth in vain, Đi về một cách vô ích, mất công mà không có kết quả, 徒劳白花力气。来回白跑。[出处]明·许仲琳《封神演义》第五十六回“大夫今日见谕,公则公言之,私则私言之,不必效舌剑唇枪,徒劳往返耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 彳, 走, 力, 主, 反, 辶
Chinese meaning: 徒劳白花力气。来回白跑。[出处]明·许仲琳《封神演义》第五十六回“大夫今日见谕,公则公言之,私则私言之,不必效舌剑唇枪,徒劳往返耳。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả tình huống cố gắng nhưng không đạt được mục tiêu.
Example: 找了一整天,结果还是徒劳往返。
Example pinyin: zhǎo le yì zhěng tiān , jié guǒ hái shì tú láo wǎng fǎn 。
Tiếng Việt: Tìm cả ngày trời, kết quả vẫn là đi về tay trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi về một cách vô ích, mất công mà không có kết quả
Nghĩa phụ
English
To go back and forth in vain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徒劳白花力气。来回白跑。[出处]明·许仲琳《封神演义》第五十六回“大夫今日见谕,公则公言之,私则私言之,不必效舌剑唇枪,徒劳往返耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế