Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 徐徐

Pinyin: xú xú

Meanings: Chậm rãi, từ từ, Slowly, gradually, ①速度或节奏缓慢地。[例]红旗徐徐升起。[例]徐徐更谓之。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②以缓慢而尊严的步伐。[例]徐徐而来。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 余, 彳

Chinese meaning: ①速度或节奏缓慢地。[例]红旗徐徐升起。[例]徐徐更谓之。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②以缓慢而尊严的步伐。[例]徐徐而来。

Grammar: Trạng từ, dùng để miêu tả hành động diễn ra nhẹ nhàng và chậm.

Example: 风徐徐吹来。

Example pinyin: fēng xú xú chuī lái 。

Tiếng Việt: Gió thổi đến một cách chậm rãi.

徐徐
xú xú
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậm rãi, từ từ

Slowly, gradually

速度或节奏缓慢地。红旗徐徐升起。徐徐更谓之。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

以缓慢而尊严的步伐。徐徐而来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

徐徐 (xú xú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung