Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 律师
Pinyin: lǜ shī
Meanings: Lawyer, Luật sư, ①在案件中为委托人辩护、代理诉讼及处理平常法律业务的人员。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 彳, 聿, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①在案件中为委托人辩护、代理诉讼及处理平常法律业务的人员。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ người hành nghề luật, đại diện cho khách hàng trước tòa án hoặc tư vấn pháp lý.
Example: 这位律师很有经验。
Example pinyin: zhè wèi lǜ shī hěn yǒu jīng yàn 。
Tiếng Việt: Luật sư này rất có kinh nghiệm.

📷 Lawyer
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật sư
Nghĩa phụ
English
Lawyer
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在案件中为委托人辩护、代理诉讼及处理平常法律业务的人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
