Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 徊肠伤气
Pinyin: huái cháng shāng qì
Meanings: Lo lắng tổn hại sức khỏe, Overthinking harms one's health., 肠回转,气伤断。形容内心伤感。[出处]战国·楚·宋玉《神女赋》“徊肠伤气,颠倒失据。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 回, 彳, 月, 亻, 力, 𠂉, 一, 乁
Chinese meaning: 肠回转,气伤断。形容内心伤感。[出处]战国·楚·宋玉《神女赋》“徊肠伤气,颠倒失据。”
Grammar: Thành ngữ khuyên nhủ tránh căng thẳng quá mức.
Example: 不要太过于徊肠伤气。
Example pinyin: bú yào tài guò yú huái cháng shāng qì 。
Tiếng Việt: Đừng quá lo lắng mà tổn hại sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng tổn hại sức khỏe
Nghĩa phụ
English
Overthinking harms one's health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肠回转,气伤断。形容内心伤感。[出处]战国·楚·宋玉《神女赋》“徊肠伤气,颠倒失据。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế